Changlin Group
Chúng tôi tự hào cung cấp xe VW Id. 3 5 cửa, 5 chỗ ngồi kiểu hatchback tầm xa dài 450km, xe điện được sử dụng với giá cả phải chăng. Chiếc xe này là lựa chọn đúng đắn cho mọi người đang tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ và thân thiện với môi trường có thể đưa họ đến bất kỳ nơi nào họ muốn.
Với phạm vi hoạt động lên tới 450km, chiếc Changlin Group VW Id. 3 chắc chắn là chiếc xe hoàn hảo cho những ai không muốn lo lắng về việc phải dừng lại để sạc xe thường xuyên. Chiếc xe điện này có tốc độ tối đa 160 km/h, vì vậy bạn có thể di chuyển quãng đường dài với tốc độ hợp lý.
VW Id. 3 chỉ là một chiếc hatchback 5 cửa, 5 chỗ ngồi phù hợp cho các gia đình mong muốn một chiếc xe thoải mái và rộng rãi cho nhu cầu hàng ngày. Nó có nhiều không gian cho chân và đầu cho cả người ngồi phía trước lẫn phía sau. Chiếc xe còn có cốp rộng rãi, khiến nó rất thích hợp cho những chuyến đi đường dài hoặc công việc trong thành phố.
VW Id. 3 là một phương tiện thân thiện với môi trường có khả năng không thải ra bất kỳ khí gas độc hại hay chất độc nào. Điều này đảm bảo rằng nó hoàn hảo cho những người quan tâm đến môi trường xung quanh và mong muốn giảm lượng carbon của mình. Chiếc xe này được trang bị động cơ điện hiệu quả, cung cấp những chuyến đi mượt mà và yên tĩnh cho người lái và hành khách.
Chiếc xe điện này cũng dễ dàng bảo dưỡng, vì vậy bạn không cần phải chi nhiều tiền cho việc sửa chữa và bảo trì. Nó rất tiết kiệm để vận hành, vì vậy bạn có thể tiết kiệm được một khoản lớn về chi phí nhiên liệu.
VW Id. 3 chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe điện đã qua sử dụng đáng tin cậy, hiệu quả và giá cả phải chăng. Chiếc xe này có sẵn trong kho và có thể được vận chuyển từ Trung Quốc với mức giá không thể cạnh tranh. Nó đi kèm với bảo hành, vì vậy bạn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm.







Mô hình |
Id. 3 |
Cấp độ |
Ô tô cỡ nhỏ |
Loại năng lượng |
Điện thuần túy |
Động cơ điện |
Điện thuần túy 170 mã lực |
Thời gian sạc (giờ) |
Sạc nhanh 0.67 giờ, sạc chậm 8.5 giờ |
Loại pin |
Pin lithium ba thành phần |
Cấu trúc thân xe |
xe hatchback 5 cửa 5 chỗ |
Kích thước (MM) |
4261 * 1778 * 1568 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
160 |
Quãng đường dài (km) |
450 |
Thời gian đưa ra thị trường |
2024.01 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2765 |
Cấu trúc thân xe |
Hatchback |
Số lượng cửa (cái) |
5 |
Số lượng ghế (chiếc) |
5 |
Khối lượng không tải (kg) |
1760 |
Khối lượng đầy tải (kg) |
2220 |
Tổng công suất động cơ (kW) |
125 |
Tổng công suất của động cơ điện (Ps) |
170 |
Tổng mô men xoắn của động cơ điện (N · m) |
310 |
Loại nhiên liệu |
Điện |
Dung lượng pin (kWh) |
52.8 |
Mật độ năng lượng pin (Wh/kg) |
155 |
Mô tả truyền tải |
Hộp số một cấp cho xe điện |
Loại hộp số |
Hộp số tỷ số truyền cố định |
Chế độ điều khiển |
Dẫn động cầu sau |
Cấu trúc thân xe |
Loại xe tải |
Loại phanh trước |
Đĩa thông gió |
Kiểu phanh sau |
Trống |
Kích thước lốp trước |
215/55 R18 |
Kích thước lốp sau |
215/55 R18 |
Chống bó cứng ABS |
Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh (EBD/CBC, v.v.) |
Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh (EBA/BA, v.v.) |
Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực kéo (TCS/ASR, v.v.) |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định thân xe (ESP/DSC, v.v.) |
Tiêu chuẩn |
Chùm sáng thấp |
Đèn LED |
Đèn pha cao |
Đèn LED |
Đèn chạy ban ngày |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống thông minh trên xe |
- |
Số lượng camera ngoài xe (chiếc) |
1 |
Số lượng camera trong xe (chiếc) |
- |

















